THANH HAO HOA VÀNG

Thanh hao hoa vàng (Artemisia annua) là một loại thảo dược được sử dụng từ lâu đời trong y học truyền thống và hiện đại. Dược liệu này chứa nhiều hoạt chất có tính kháng khuẩn, kháng viêm, kháng sốt và kháng ung thư. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng Thanh hao hoa vàng có thể hỗ trợ trong điều trị nhiều loại bệnh, bao gồm cả bệnh ung thư và bệnh sốt rét. Trong bối cảnh các chuyên gia đang tìm kiếm các phương pháp chữa bệnh tự nhiên và an toàn, Thanh hao hoa vàng là một lựa chọn hữu hiệu.

daydreaming distracted girl in class

THANH HAO HOA VÀNG

Giới thiệu về dược liệu

Thanh hao hoa vàng (Artemisia annua) là một loại cây thảo mọc hoang được trồng nhiều ở các vùng đất nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Cây có thân mảnh, cao từ 1 - 2m, có đường kính khoảng 0,5 - 1,5 cm. Thân cây của thanh hao hoa vàng có màu nâu và có thể có các vết sẫm màu. Lá của cây mọc đối, mảnh, có hình ba lô và có mùi thơm đặc trưng. Các bông hoa của cây thanh hao hoa vàng rất nhỏ, có màu vàng nhạt và mọc thành chùm. Quả của cây có hình dạng hình cầu, màu nâu đỏ và chứa những hạt nhỏ.

Cây thanh hao hoa vàng có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng trong Y học cổ truyền từ lâu đời để điều trị các bệnh sốt rét, đau đầu, chứng đau khổ và đặc biệt là để chế tạo ra thuốc chống ung thư. Các nghiên cứu khoa học gần đây cũng đã chỉ ra rằng cây thanh hao hoa vàng có hoạt tính kháng khuẩn và kháng vi-rút.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận của thanh hao hoa vàng được sử dụng để làm thuốc là toàn bộ cây, đa số dùng các lá và ngọn hoa. Thanh hao hoa vàng thường được thu hái vào thời điểm hoa đang nở, khi đó thành phần hoạt chất artemisinin trong cây sẽ nhiều nhất. Sau khi thu hái, các bộ phận của cây được sấy khô, nghiền nhuyễn và chế biến thành các dạng thuốc như viên nén, dịch chiết hoặc bột.

Sau khi thu hái thanh hao hoa vàng cần bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh mất mát hoạt chất. Ngoài ra, cũng cần kiểm tra thường xuyên về chất lượng và hạn sử dụng của sản phẩm để đảm bảo hiệu quả điều trị.

Thành phần hóa học

Dược liệu Thanh hao hoa vàng (Artemisia annua) được nghiên cứu kỹ lưỡng về thành phần hóa học của nó. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng thành phần hoạt chất chính trong Thanh hao hoa vàng là artemisinin, có hoạt tính kháng khuẩn, kháng nấm và kháng vi-rút. Ngoài ra, dược liệu này còn chứa các thành phần khác như flavonoid, sesquiterpenoid, lactone và acid amin. Các nghiên cứu cũng đã xác định được hàm lượng artemisinin trong các phần khác nhau của cây, với hàm lượng cao nhất được tìm thấy trong các lá non và hoa.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Thanh hao hoa vàng có vị đắng, tính mát, quy kinh Can, Đởm. Có công dụng làm mát gan, giải độc, tiêu thực, hạ sốt, giảm đau, chống viêm, giảm cholesterol trong máu và hỗ trợ điều trị các bệnh như sốt rét, viêm gan, viêm khớp, đau đầu, đau dạ dày, bệnh trĩ và ung thư. Thanh hao hoa vàng cũng được sử dụng trong y học phương Tây để điều trị bệnh sốt rét.

Theo Y học hiện đại

Các nghiên cứu y học hiện đại về Thanh hao hoa vàng (Artemisia annua) đã chỉ ra rằng dược thảo này có khả năng tiêu diệt ký sinh trùng, vi khuẩn và virus. Nhiều nghiên cứu cũng đã chứng minh rằng thành phần chính của thanh hao hoa vàng là artemisinin có khả năng diệt ký sinh trùng sốt rét, đặc biệt là Plasmodium falciparum, loại ký sinh trùng gây ra các trường hợp sốt rét trên toàn cầu. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng thành phần hoạt chất chính trong Thanh hao hoa vàng có khả năng giảm đau, kháng viêm, làm giảm số lượng vi khuẩn, tăng sức đề kháng của cơ thể và có tính chống ung thư

 Các nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng Thanh hao hoa vàng có thể giúp giảm triệu chứng của bệnh tiểu đường, giảm đau đầu và chứng đau bụng kinh nguyệt. Ngoài ra, Thanh hao hoa vàng còn có tác dụng giảm mức đường huyết và ức chế tăng trưởng các tế bào ung thư, bệnh viêm gan và bệnh tim mạch. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá rõ hơn về các tác dụng và hiệu quả của dược liệu này.

Cách dùng - Liều dùng

Dưới đây là một số bài thuốc kết hợp Thanh hao hoa vàng (Artemisia annua) để chữa bệnh:

  • Bài thuốc chữa sốt rét: Trộn 30g Thanh hao hoa vàng cùng với 15g quế chi và 15g đương quy khô, đem sắc uống. 

  • Bài thuốc chữa hen suyễn: Trộn 30g Thanh hao hoa vàng, 10g xuyên khung và 10g cam thảo, đem sắc uống.

  • Bài thuốc chữa đau đầu: Trộn 15g Thanh hao hoa vàng, 10g đinh hương và 10g hoắc hương, đem sắc uống.

  • Bài thuốc chữa bệnh trĩ: Trộn 30g Thanh hao hoa vàng, 10g tía tô và 10g bạch truật, đem sắc uống. 

  • Bài thuốc chữa ho: Trộn 30g Thanh hao hoa vàng cùng với 10g cát căn và 10g đương quy khô, đem sắc uống.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào kết hợp với Thanh hao hoa vàng, bạn nên tìm hiểu kỹ về cách sử dụng và liều lượng phù hợp. Nếu có bất kỳ dấu hiệu phản ứng phụ nào khi sử dụng, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Lưu ý

Sau đây là 5 lưu ý cần biết khi sử dụng Thanh hao hoa vàng (Artemisia annua) chữa bệnh:

  • Liều lượng và thời gian sử dụng: Theo các nghiên cứu, liều lượng thường dùng của Thanh hao hoa vàng trong các bài thuốc chữa bệnh dao động từ 0,5 - 4,5g/ngày. Tuy nhiên, liều lượng và thời gian sử dụng nên được chỉ định bởi bác sĩ hoặc chuyên gia về dược liệu.

  • Tác dụng phụ: Sử dụng Thanh hao hoa vàng trong một số trường hợp có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, khó chịu ở dạ dày, đau đầu, chóng mặt, giảm huyết áp, giảm đường huyết, hoa mắt và giảm khả năng đông máu. Do đó, nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào trên, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn y tế.

  • Tương tác thuốc: Thanh hao hoa vàng có thể tương tác với một số loại thuốc như kháng sinh, chống chống đông và các loại thuốc khác. Vì vậy, bạn cần thông báo cho bác sĩ hoặc nhà sản xuất thuốc nếu đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác.

  • Điều kiện bảo quản: Thanh hao hoa vàng cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu để ở nơi ẩm ướt, dễ bị mốc và hỏng.

  • Tìm nguồn cung cấp đáng tin cậy: Thanh hao hoa vàng là loại dược liệu quý và hiếm. Việc mua sản phẩm không rõ nguồn gốc hoặc không có giấy chứng nhận chất lượng có thể gây ra rủi ro cho sức khỏe. Bạn nên tìm kiếm nguồn cung cấp đáng tin cậy và có giấy chứng nhận về chất lượng sản phẩm.

 
Có thể bạn quan tâm?
NAM SÂM

NAM SÂM

Dược liệu Nam sâm hoặc còn được biết đến với tên gọi khác phổ biến hơn là Ngũ gia bì chân chim, là một loại cây đặc trưng của vùng rừng núi Đông Dương. Từ xa xưa loại dược liệu này đã được biết đến như một vị thuốc có tác dụng tăng lực, kích thích thần kinh, chữa cảm sốt hoặc các chứng đau nhức xương khớp, hay còn chữa các chứng lở ngứa ngoài da.
administrator
BẠCH GIỚI TỬ

BẠCH GIỚI TỬ

Bạch giới tử, hay còn được biết đến với những tên gọi: hạt cải canh, hồ giới, thái chi, thục giới, giới tử, bạch lạt tử. Bạch giới tử là hạt phơi hoặc sấy khô ở quả chín của cây cải canh. Từ xưa đến nay, cây cải canh không chỉ là loại rau bổ dưỡng trong bữa ăn hằng ngày mà hạt của nó còn là một vị thuốc quý trong Đông Y với tên gọi là Bạch giới tử. Dược liệu có vị cay được dùng phổ biến trong các bài thuốc chữa ho, viêm đường hô hấp,...Bài viết này sẽ chia sẻ rõ hơn về đặc điểm, công dụng, cách dùng đến quý bạn đọc.
administrator
THÔNG THẢO

THÔNG THẢO

Thông thảo là một dược liệu được sử dụng nhiều trong Đông Y với công dụng thông sữa, lợi tiểu. Thông thảo có hình trụ màu trắng và phần lõi rỗng. Thông thảo có vị ngọt nhạt và tính hàn, quy kinh phế vị. Chính vì vậy thường được sử dụng trong các chứng lâm, thấp ôn, bao gồm bệnh lậu tiểu buốt, thủy thũng, sưng phù hay mắt mờ. Ngoài ra, dược liệu này này còn được biết đến với công dụng chữa tắc tia sữa, lợi sữa ở phụ nữ sau khi sinh.
administrator
TỎI

TỎI

Tỏi (Allium sativum) là một loại dược liệu được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và cũng được chứng minh là có nhiều lợi ích cho sức khỏe bởi các nghiên cứu y học hiện đại. Tỏi có tính vị cay, hơi đắng và tính ôn, có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm, giảm cholesterol, hỗ trợ hệ tiêu hóa và hỗ trợ hệ miễn dịch. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Tỏi và những công dụng tuyệt vời của nó nhé.
administrator
ĐỊA CỐT BÌ

ĐỊA CỐT BÌ

Địa cốt bì, hay còn được biết đến với những tên gọi: Khô kỷ, Khổ di, Kỷ căn, Khước thử, Địa tinh, Cẩu kế, Địa tiết, Địa tiên, Tiên trượng, Tiên nhân tượng, Khước lão căn, Tử kim bì, Địa cốt quan. Từ lâu, Địa cốt bì là dược liệu thường được sử dụng để điều trị bệnh trong Đông y. Đặc biệt, vị thuốc có khả năng trị ho, sốt, thanh nhiệt rất hiệu quả. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
TINH DẦU HÚNG QUẾ

TINH DẦU HÚNG QUẾ

Húng quế (Basil) là một loại gia vị không còn xa lạ trong căn bếp của mỗi nhà, đặc biệt là ở một quốc gia nhiệt đối như Việt Nam – có điều kiện vô cùng thuận lợi để phát triển. Thế nhưng, chiết xuất từ loại dược liệu này còn có nhiều công dụng khác đối với sức khỏe của chúng ta. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về công dụng của tinh dầu Húng quế và cách sử dụng nó nhé.
administrator
KIM VÀNG

KIM VÀNG

- Tên khoa học: Barleria lupulina Lindl - Họ Ô rô (Acanthaceae) - Tên gói khác: Trâm vàng, Gai kim vàng, Gai kim bóng
administrator
CÂY XẤU HỔ

CÂY XẤU HỔ

Cây xấu hổ (Mimosa pudica) là cây thân thảo, mọc hoang ở nhiều nơi trên khắp cả nước. Tất cả các bộ phận của loài cây này có thể sử dụng làm dược liệu, thường được sử dụng để điều trị mất ngủ, cao huyết áp, đau lưng, lợi tiểu,…
administrator