THANH TÁO

Thanh táo (Justicia gendarussa) là một loại cây thuộc họ Ô rô (Acanthaceae), được sử dụng trong Y học cổ truyền để điều trị nhiều loại bệnh như đau đầu, sốt, đau răng và các bệnh nhiễm trùng. Đây là một dược liệu quý có nguồn gốc từ Ấn Độ và đã được sử dụng từ hàng trăm năm nay. Những nghiên cứu khoa học hiện đại đã chứng minh được các tính chất chữa bệnh của Thanh táo, đồng thời đưa ra một số cách sử dụng và lưu ý quan trọng khi sử dụng loại dược liệu này.

daydreaming distracted girl in class

THANH TÁO

Giới thiệu về dược liệu

Thanh táo là một loại cây thân thảo, có thân thẳng, cao khoảng 1-2m. Thanh táo được gọi với tên khác là Tần cửu, Thuốc trặc; có tên khoa học Justicia gendarussa L. (Gendarussa vulgaris Nees), họ Ô rô (Acanthaceae).

Thân cây mọc thẳng đứng, có thể gãy dễ dàng khi chịu tác động mạnh. Lá cây mọc đối, có hình dáng hẹp và dài khoảng 5-12cm, lá có màu xanh lục đậm, mặt lá bóng nhẵn và mặt dưới có lông. Cụm hoa của Thanh táo có hình dáng giống như ximăng, màu trắng hoặc tím nhạt, mọc ở đầu các nhánh. Quả của cây có hình dáng hình nón và có chứa nhiều hạt nhỏ.

Thanh táo phân bố chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á và Ấn Độ, và được trồng để sử dụng trong y học cổ truyền và hiện đại.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Cây Thanh táo có thể sử dụng toàn bộ cây để làm thuốc (còn gọi là Tiểu bác cốt). Thanh táo có thể có thể thu hái quanh năm, nhưng thường vào mùa xuân và mùa thu. Rễ và vỏ thân cây được thu hái vào mùa xuân và mùa đông.

Sau khi thu hái, các bộ phận của cây Thanh táo được phơi khô và cắt nhỏ hoặc nghiền thành bột để sử dụng. Cần bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp có thể làm giảm thành phần hoạt chất.

Thành phần hóa học

Hiện tại, đã có một số nghiên cứu khoa học về thành phần và hoạt tính của Thanh táo. Các nghiên cứu cho thấy rằng Thanh táo chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học như saponin, alkaloid, flavonoid, tanin, chất chống oxy hóa, axit hữu cơ và các dẫn xuất của chúng. Một số hợp chất cụ thể được tìm thấy trong Thanh táo bao gồm hợp chất flavonoid Justigendine A, Justigendine B và Justigendine C, và alkaloid Justicine và Amphiambine.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Thanh táo có vị đắng, tính mát, có tác dụng giải độc, thanh nhiệt, giải độc gan và mật, hạ sốt, giảm đau, chữa ho, tiêu viêm, trị trĩ, chữa viêm họng, giải độc, lợi tiểu. Thanh táo có tác dụng chống viêm, chống nhiễm trùng và làm dịu cơn đau.

Trong y học cổ truyền, Thanh táo được sử dụng để chữa các bệnh như viêm gan, viêm gan B và C, sỏi thận, đau bụng kinh, bệnh lậu, viêm đại tràng, viêm loét dạ dày tá tràng, viêm khớp, đau lưng, tiểu đường, huyết áp cao, sổ mũi, ho, viêm phế quản, viêm phổi, viêm xoang, viêm niêm mạc mắt, viêm lợi, chảy máu chân răng, trĩ, đau đầu, mẩn ngứa, động kinh, rối loạn kinh nguyệt.

Theo Y học hiện đại

Hiện chưa có nhiều nghiên cứu Y học hiện đại về công dụng của Thanh táo. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã được tiến hành để xác định và chứng minh những hiệu quả của cây này trong điều trị một số bệnh nhất định. Ví dụ, một nghiên cứu được đăng trên tạp chí PLOS ONE đã chứng minh rằng chiết xuất từ lá của Thanh táo có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Staphylococcus aureus, một loại vi khuẩn gây bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và nhiễm trùng da. Một nghiên cứu khác cũng đã chỉ ra rằng chiết xuất từ Thanh táo có tác dụng chống lại bệnh viêm nhiễm đường tiết niệu. Tuy nhiên, cần tiếp tục thực hiện nghiên cứu để tìm hiểu thêm về các thành phần hoạt chất và cơ chế hoạt động của Thanh táo trong điều trị các bệnh lý khác.

Cách dùng - Liều dùng

Thanh táo được sử dụng trong một số bài thuốc của Y học cổ truyền, chủ yếu để điều trị các bệnh lý về đường hô hấp, viêm nhiễm, đau đầu và các bệnh lý khác. Sau đây là một số bài thuốc chứa thành phần Thanh táo:

  • Bài thuốc chữa viêm phế quản: Thanh táo (15g), ngũ vị tử (15g), khổ qua (12g), cam thảo (6g), địa hoàng (6g), bạch truật (6g), cát cánh (6g), hoàng liên (6g), đỗ trọng (6g), bạch chỉ (6g), đương quy (6g). Sắc uống.

  • Bài thuốc chữa ho do phổi: Thanh táo (30g), cam thảo (12g), hoài sơn (10g), đan sâm (10g), cát cánh (10g), ô đất (10g), xuyên khung (10g), kim ngân hoa (10g), bạch chỉ (10g), khổ hạnh (10g), đỗ trọng (10g), đương quy (10g). Sắc uống.

  • Bài thuốc chữa đau đầu: Thanh táo (20g), hạ khô (10g), bạch linh chi (10g), hoàng liên (10g), tía tô (10g), đinh hương (10g), cúc hoa (10g), cam thảo (10g), bạch thược (10g), bạch truật (10g), đại hoàng (10g). Sắc uống.

Lưu ý

Sau đây là một số lưu ý cần biết khi sử dụng Thanh táo (Justicia gendarussa) để chữa bệnh:

  • Liều dùng: Nên tuân thủ đúng liều dùng được chỉ định bởi bác sĩ hoặc nhà thuốc để tránh các tác dụng phụ có thể xảy ra.

  • Không sử dụng trong thai kỳ và cho con bú: Thanh táo có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nên tránh sử dụng loại thuốc này.

  • Tác dụng phụ: Có thể xảy ra tác dụng phụ như mẩn ngứa, phát ban, đau đầu, khó thở, buồn nôn, hoặc đau dạ dày. Nếu xảy ra các triệu chứng này, cần ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

  • Tương tác thuốc: Thanh táo có thể tương tác với một số loại thuốc, do đó trước khi sử dụng, nên thông báo cho bác sĩ hay nhà thuốc biết về các loại thuốc khác đang sử dụng để tránh các tác dụng không mong muốn.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
CÂY SẬY

CÂY SẬY

Cây sậy, hay còn được biết đến với những tên gọi: Sậy trúc, lau sậy, lô vi, lô trúc, lô vi căn. Ít ai ngờ rằng, cây sậy mặc dù mọc hoang dại nhưng lại có nhiều công dụng chữa bệnh. Phần rễ cây được sử dụng phổ biến để làm vị thuốc với tên gọi Lô căn. Có tác dụng tả hỏa, thanh nhiệt, lợi tiểu… thường dùng để chữa tiểu tiện bất lợi, viêm dạ dày cấp, viêm phế quản, đau họng, táo bón, nôn mửa,…Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
TINH DẦU HOA HỒNG

TINH DẦU HOA HỒNG

Hoa hồng là một loại cây tượng trưng cho phái đẹp, thường được cánh mày râu dùng để tặng cho người mình thương. Loài hoa này không ấn tượng với vẻ ngoài xinh đẹp mà còn có mùi thơm dịu nhẹ và nhiều lợi ích bất ngờ đối với sức khỏe. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về tinh dầu hoa hồng, một thành phần được chiết xuất từ hoa hồng và những lợi ích sức khỏe của nó nhé.
administrator
TANG THẦM

TANG THẦM

Tang thầm là tên gọi của vị thuốc trong Y học cổ truyền, chỉ quả dâu tằm chín. Vị thuốc này được dùng nhiều để pha trà với công dụng chữa đau lưng mỏi gối, râu tóc bạc sớm, mất ngủ, táo bón... Đây cũng là một loại đồ uống thơm ngon bổ dưỡng. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Tang thầm và những lợi ích sức khỏe của quả Dâu tằm nhé.
administrator
TRÀM VÀ TINH DẦU TRÀM

TRÀM VÀ TINH DẦU TRÀM

Cây Tràm, hay còn gọi là chè cay hay chè đồng, là loài thực vật mọc hoang nhiều nơi ở Việt Nam. Thành phần trong cây Tràm chứa nhiều tinh dầu, đặc biệt có tác dụng kháng khuẩn. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về cây Tràm gió Việt Nam, cũng như những lợi ích của nó đối với sức khỏe.
administrator
ĐƯƠNG QUY

ĐƯƠNG QUY

Đương quy (Angelica sinensis) là một loại thực vật thuộc họ Apiaceae, được sử dụng làm dược liệu trong Y học cổ truyền từ hàng trăm năm nay. Đương quy được cho là có tác dụng chữa nhiều bệnh lý khác nhau. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng Đương quy có chứa nhiều hoạt chất có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, có thể giúp cải thiện sức khỏe và tăng cường miễn dịch cho cơ thể. Tuy nhiên, trước khi sử dụng Đương quy, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
administrator
HƯƠNG NHU

HƯƠNG NHU

Hương nhu là một loại dược liệu có tác dụng kích thích, chống co thắt, sát trùng, xua đuổi côn trùng, đuổi ký sinh trùng bên trong, hạ sốt, trị cảm lạnh, cảm sốt, nhức đầu, liệt dương, đầy hơi, tiêu chảy, kiết lỵ, hậu sản, giun ở trẻ em, chữa thấp khớp, đau thắt lưng,…
administrator
CÂY LƯỠI HỔ

CÂY LƯỠI HỔ

Cây lưỡi hổ, hay còn được biết đến với những tên gọi: Hỗ vĩ, hỗ vĩ lan, lưỡi cọp xanh, hỗ vĩ mép vàng, kim biên. Cây lưỡi hổ được biết đến là một loại cây phong thủy, được trồng khá nhiều chủ yếu để làm cảnh nhưng ít ai biết được lợi ích khác của chúng, góp phần cải thiện sức khỏe được Y học cổ truyền sử dụng. Với vị chua, tính mát, cây lưỡi hổ được sử dụng để trị ho, viêm họng, khàn tiếng, viêm tai và một số bệnh lý khác. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
BÁN BIÊN LIÊN

BÁN BIÊN LIÊN

Bán biên liên là loại thuốc nam quý, còn có tên gọi khác là cây lô biên, lỗ bình tàu. Theo Y học Cổ truyền, đây là loại cây có tính bình, vị cay, tác dụng lợi niệu, thanh nhiệt giải độc. Ở Việt Nam, Bán biên liên phân bố rải rác ở hầu hết các tỉnh miền núi và trung du, từ Lạng Sơn, Cao bằng đến các tỉnh miền Trung.
administrator