Tỏi (Allium sativum) là một loại dược liệu được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và cũng được chứng minh là có nhiều lợi ích cho sức khỏe bởi các nghiên cứu y học hiện đại. Tỏi có tính vị cay, hơi đắng và tính ôn, có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm, giảm cholesterol, hỗ trợ hệ tiêu hóa và hỗ trợ hệ miễn dịch. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Tỏi và những công dụng tuyệt vời của nó nhé.

daydreaming distracted girl in class

TỎI

Giới thiệu về dược liệu

Tỏi (Allium sativum) là một loại cây thuộc họ Hành (Alliaceae), có nguồn gốc từ Tây Nam Á và Trung Á. Tỏi là thực vật thân thảo, thân cây có chiều cao khoảng 30-100cm và có thể có một hoặc nhiều búi tỏi phát triển ở gốc cây. Lá của cây tỏi có hình bầu dục, dài khoảng 30-50cm và rộng khoảng 1-2cm. Hoa của cây có màu trắng hoặc hồng, mọc thành một bông ở đầu thân cây. Quả của tỏi là một cái bọc mảnh với các hạt nhỏ bên trong. Tỏi có thể được trồng ở nhiều vùng khí hậu khác nhau và phổ biến trên toàn thế giới.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận dùng để làm thuốc của tỏi là búi tỏi (thân hành hay giò), chứa nhiều hợp chất có tác dụng trong y học như allicin, ajoene, alliin và sulfur.

Tỏi thường được thu hái khi củ đã phát triển đầy đủ, sau đó được rửa sạch và phơi khô hoặc để trong nơi thoáng gió để khô tự nhiên. Các phương pháp chế biến tỏi có thể bao gồm xay nhuyễn, cắt lát hoặc tẩm ướp với muối để tạo ra tỏi muối.

Tỏi khô có thể được bảo quản trong túi giấy hoặc hộp kín, nơi khô ráo và thoáng mát để tránh ẩm mốc. Tỏi tươi có thể được bảo quản ở nhiệt độ thường trong một thời gian ngắn hoặc được đóng gói kín và bảo quản trong tủ lạnh để kéo dài tuổi thọ của nó.

Thành phần hóa học

Tỏi (Allium sativum) là một loại thực vật chứa nhiều thành phần có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là các hợp chất sulfur như allicin và các hợp chất hữu cơ khác. Tuy nhiên, tỷ lệ hàm lượng các thành phần này trong tỏi có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường, phương pháp thu hái và chế biến.

Củ tỏi chứa khoảng 84,09% nước, 13,38% chất hữu cơ và 1,53% các chất vô cơ. Lá tỏi chứa 87,14% nước, 11,27% chất hữu cơ và 1,59%các chất vô cơ. Các hợp chất lưu huỳnh bao gồm alliin, ajoene, polysulfides diallyl, vinyldithiins, S-allylcysteine​​, các enzyme, khoáng chất, vitamin nhóm B, protein, saponin, flavonoid...

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ hàm lượng allicin trong tỏi có thể thay đổi tùy thuộc vào phương pháp chế biến và lưu trữ. Allicin có thể bị phân hủy nhanh chóng trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc khi tiếp xúc với không khí. Do đó, việc chế biến tỏi đúng cách là rất quan trọng để tối đa hóa hiệu quả của sản phẩm.

Ngoài ra, các nghiên cứu cũng đã xác định được rằng tỏi chứa một loạt các hợp chất hữu cơ khác như flavonoid, saponin, polyphenol và chất chống oxy hóa. Những thành phần này cũng được xem là có tác dụng bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa một số bệnh.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Tỏi (Allium sativum) có vị cay, hơi ấm, quy kinh vào tâm can, phế và túc tràng. Tỏi có tác dụng kháng khuẩn, khử độc, giảm huyết áp, chống viêm, kháng nấm, tiêu viêm, giúp tiêu hóa và kháng virus. Ngoài ra, Tỏi cũng có tác dụng giải độc, giảm cholesterol, chống ung thư và bảo vệ gan. Theo quan điểm của Y học cổ truyền, Tỏi cũng có tác dụng khai khí, giúp giải tỏa tình trạng khó tiêu, đầy hơi, đau bụng và tránh được một số bệnh về đường tiêu hóa. Tỏi thường được dùng để chữa bệnh đau răng, đau đầu, giảm cân, suy nhược cơ thể, ho, viêm họng, hen suyễn, mất ngủ, sổ mũi và các bệnh về gan mật.

Theo Y học hiện đại

Tỏi (Allium sativum) là một loại gia vị thường được sử dụng trong nấu ăn và được coi là một loại thực phẩm có tác dụng chống ung thư, chống viêm và tăng cường sức khỏe tim mạch. Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng, Tỏi chứa các hợp chất sulfur như alliin và allicin, có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm, kháng viêm và kháng ung thư.

Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng, Tỏi có khả năng làm giảm nguy cơ ung thư dạ dày. Các chất sulfur trong Tỏi có thể gây ra các tác động kháng ung thư bằng cách ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và kích thích quá trình tự tử của chúng. Tỏi cũng có thể giúp giảm nguy cơ ung thư phổi, ung thư vú, ung thư đại tràng và ung thư dạ dày.

Các nghiên cứu khác đã cho thấy, Tỏi có thể giúp giảm cholesterol trong máu và ngăn ngừa các vấn đề về tim mạch. Một nghiên cứu đã cho thấy rằng, việc sử dụng Tỏi trong 3 tháng có thể làm giảm cholesterol LDL (cholesterol xấu) và tăng cholesterol HDL (cholesterol tốt). Tỏi cũng có thể giúp giảm huyết áp và ngăn ngừa các vấn đề về tim mạch khác.

Ngoài ra, Tỏi cũng được sử dụng để giảm đau nhức cơ bắp, giảm viêm khớp và tăng cường hệ miễn dịch. Tuy nhiên, những công dụng này cần được nghiên cứu kỹ hơn để đưa ra kết luận chính xác và cụ thể.

Cách dùng - Liều dùng

Sau đây là một số bài thuốc chữa bệnh được sử dụng từ Tỏi (Allium sativum) trong y học cổ truyền và hiện đại:

Bài thuốc chữa ho:

  • Thành phần: 10g tỏi tươi, 10g hành tím, 10g đinh hương.

  • Cách thực hiện: Nấu với 500ml nước sôi, để nguội và uống trong ngày.

Bài thuốc hạ sốt:

  • Thành phần: 10g tỏi tươi, 5g cam thảo, 5g hoàng kỳ, 5g đương quy, 5g cát cánh.

  • Cách thực hiện: Nấu với 500ml nước sôi, để nguội và uống trong ngày.

Bài thuốc giảm đau dạ dày:

  • Thành phần: 10g tỏi tươi, 10g tía tô, 5g nhục quế.

  • Cách thực hiện: Nấu với 500ml nước sôi, để nguội và uống trong ngày.

Bài thuốc hỗ trợ tiêu hóa:

  • Thành phần: 10g tỏi tươi, 10g gừng tươi, 10g cam thảo, 10g rễ cây bìm bìm, 10g hoa cúc.

  • Cách thực hiện: Nấu với 500ml nước sôi, để nguội và uống trong ngày.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào từ Tỏi (Allium sativum), bạn nên tìm kiếm tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Lưu ý

Dược liệu Tỏi (Allium sativum) có tác dụng chữa bệnh và phòng bệnh rất hiệu quả, tuy nhiên cần lưu ý một số điều khi sử dụng để đảm bảo an toàn và tăng hiệu quả:

  • Liều lượng: Nên sử dụng Tỏi với liều lượng hợp lý. Tránh sử dụng quá liều vì có thể gây ra tác dụng phụ, như đau dạ dày hoặc khó tiêu hóa. Liều dùng thông thường là từ 600 - 900 mg mỗi ngày.

  • Thời gian sử dụng: Không nên sử dụng Tỏi trong thời gian dài. Nên sử dụng trong khoảng 4-6 tuần, sau đó nghỉ một thời gian trước khi sử dụng lại.

  • Các tác dụng phụ: Một số người sử dụng Tỏi có thể gặp các tác dụng phụ như đau dạ dày, nôn mửa, khó tiêu hóa, và rối loạn tiêu hóa. Người bị tiểu đường cần chú ý khi sử dụng Tỏi vì nó có thể làm giảm đường huyết.

  • Tác dụng phụ khi dùng kết hợp với thuốc khác: Tỏi có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một số loại thuốc như thuốc chống đông máu, thuốc ức chế men gan, và thuốc tiểu đường. Trước khi sử dụng Tỏi, nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để tránh gây ra tác dụng phụ.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
BÁ TỬ NHÂN

BÁ TỬ NHÂN

Bá tử nhân chính là phần hạt của cây trắc bách diệp, hay còn được gọi là cây bách, trắc bá, bách tử,... Với cuộc sống bộn bề công việc như hiện nay thì tình trạng căng thẳng, lo âu kéo dài làm ảnh hưởng đến công việc lẫn cuộc sống. Vậy nên với bài thuốc Bá Tử Nhân này sẽ giúp hỗ trợ làm tiêu tan những căng thẳng này ngoài ra cây thuốc này còn giúp trị chứng táo bón rất hiệu quả và còn rất nhiều tác dụng khác.
administrator
SỬ QUÂN TỬ

SỬ QUÂN TỬ

Sử quân tử có vị ngọt, tính ấm, có tác dụng trừ thấp nhiệt, kiện tỳ vị, tiêu thực, sát trùng và tiêu tích. Do đó dược liệu được dùng trong các trường hợp ngứa do các bệnh về da, tiêu chảy, lỵ, tiểu đục, nhiễm giun đũa, bụng đau, ăn không tiêu, trùng tích, cam tích,…
administrator
BÒNG BONG

BÒNG BONG

Bòng bong, hay còn được biết đến với những tên gọi: Thòng bong, hải kim sa, thạch vi dây, dương vong,... Trong Đông Y bòng bong được gọi là hải kim sa bởi các bào tử trên cây nhiều như biển (tức hải), và có sắc vàng lóng lánh như cát vàng (tức kim sa). Đây là một loài cây quen thuộc thường trồng trong nhà để làm cảnh, ít ai biết đến loài cây này là một vị thuốc quý có công dụng chữa bệnh đến thận và tiết niệu như: sỏi thận, sỏi bàng quang, sỏi niệu đạo,...Bài viết này sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của vị thuốc này.
administrator
MỦ TRÔM

MỦ TRÔM

Nhắc đến Mủ trôm, ở nước ta ai ai cũng nghĩ đến một loại thực vật thường được sử dụng để làm nước mát, nước giải khát cho những ngày hè nóng oi bức hoặc cần sự thanh mát cho cơ thể. Mủ trôm thường được pha chế trong các thức uống mát như sâm bổ lượng hoặc nước hạt é. Bên cạnh đó, Mủ trôm còn là một vị thuốc có những công dịch có ích cho sức khỏe.
administrator
ĐINH LĂNG

ĐINH LĂNG

Đinh lăng (Polyscias fruticosa) là một loại cây dược liệu có nguồn gốc từ Đông Nam Á và được sử dụng trong y học cổ truyền từ rất lâu đời. Loài cây này có vị ngọt, tính ấm và có tác dụng bổ thận, tăng cường sức khỏe, giảm đau nhức, điều hòa kinh nguyệt, tăng cường tuần hoàn máu và hỗ trợ trị liệu bệnh ung thư. Hiện nay, Đinh lăng được nghiên cứu để phát triển thành các sản phẩm chức năng và có tiềm năng trong điều trị một số bệnh lý. Tuy nhiên, việc sử dụng Đinh lăng cần tuân thủ đúng liều lượng và tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho sức khỏe.
administrator
XUÂN HOA

XUÂN HOA

Xuân hoa (Pseuderanthemum palatiferum) là một loại dược liệu được sử dụng trong Y học cổ truyền và hiện đại. Với nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, xuân hoa đã được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi trong việc chữa trị nhiều bệnh lý. Dưới đây là những thông tin chi tiết về đặc điểm và công dụng của Xuân hoa.
administrator
MƯỚP GAI

MƯỚP GAI

Mướp gai có tác dụng chống oxy hóa, có vai trò trong hiệu quả bảo vệ gan. Thân rễ có vị cay, tính ấm, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi niệu, tán ứ, trừ đờm, bình suyễn.
administrator
TRẠCH TẢ

TRẠCH TẢ

Trạch tả (Alisma plantago-aquatica) là một loài thực vật nước ngọt thuộc họ Alismataceae. Thân của trạch tả thường có kích thước khoảng 30-80cm, lá hình bầu dục và hoa có màu trắng nhạt. Trong Y học cổ truyền, trạch tả được sử dụng để điều trị các bệnh về thận, tiểu đường, tiêu chảy và viêm gan. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Trạch tả và những công dụng của nó đối với sức khỏe nhé.
administrator