XẠ ĐEN

Xạ đen (Celastrus hindsii) là một loại dược liệu tự nhiên được sử dụng trong Y học cổ truyền và đã được nghiên cứu về hiệu quả trong việc điều trị một số bệnh. Các thành phần hóa học của Xạ đen bao gồm alkaloid, flavonoid, steroid, sesquiterpene lactone và acid béo, với tác dụng kháng viêm, giảm đau và chống oxy hóa. Sau đây hãy cùng tìm hiểu Xạ đen và cách sử dụng dược liệu này hiệu quả nhé.

daydreaming distracted girl in class

XẠ ĐEN

Giới thiệu về dược liệu

Xạ đen (Celastrus hindsii) là một loài thực vật gỗ bản địa của Bắc Mỹ, thuộc họ Celastraceae.

Xạ đen là một loài cây gỗ có thân có màu nâu sẫm và có nhiều rãnh sâu trên bề mặt. Chiều cao của cây thường dao động từ 5 - 10 mét, và đường kính của thân thường từ 10 - 30 cm. Lá của cây có hình bầu dục, màu xanh đậm. Các lá được xếp sát nhau và có độ dài từ 3 - 10 cm.

Cây xạ đen sinh trưởng phát triển chủ yếu ở các khu vực có độ cao từ 300 - 3000 mét trên núi, thảo nguyên, rừng và vùng cát. Xạ đen có khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt, có thể sinh sống trong các điều kiện khô hạn và độ cao. Loài cây này phân bố chủ yếu ở phía tây của Hoa Kỳ, từ miền tây Oregon đến California, và về phía đông đến Arizona và New Mexico.

Hoa của cây xạ đen được tạo thành từ các cụm, có màu trắng hoặc nhạt, và thường nở vào tháng 6 - tháng 8. Trái của cây có hình dạng tròn hoặc bầu dục, có kích thước từ 0,8 - 1,2 cm, và có màu nâu sẫm. Trên bề mặt của trái có một số lông mềm và mịn.

Xạ đen phân bố chủ yếu ở các khu vực có độ cao từ 300 - 3000 mét trên núi và vùng thấp của các khu rừng, thảo nguyên và vùng cát. Cây có thể sinh sống trong các điều kiện khô hạn và có thể chịu được độ cao và khí hậu khắc nghiệt. Xạ đen được tìm thấy chủ yếu ở phía tây Hoa Kỳ, từ miền tây Oregon đến California và về phía đông đến Arizona và New Mexico.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận dùng làm thuốc của cây xạ đen (Celastrus hindsii) trong Y học cổ truyền là thân, cành, lá. Các bộ phận này có thể được thu hoạch cả năm, thường thu hái vào mùa thu hoặc đầu mùa đông. Sau khi thu hái, chúng được sấy khô, cắt thành từng đoạn ngắn và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

Thành phần hóa học

Hiện nay, đã có nhiều nghiên cứu về thành phần và hàm lượng các chất có trong cây xạ đen (Celastrus hindsii) nhằm tìm hiểu các tác dụng và ứng dụng trong Y học hiện đại. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, cây xạ đen chứa nhiều hợp chất triterpenoid, flavonoid, tannin, saponin và axit béo:

  • Triterpenoid: chiếm tỷ lệ cao nhất trong cây xạ đen, với các chất celastracin, celapanin, celahin H, celastrusin A và celastrusin B.

  • Flavonoid: gồm các chất hesperidin, rutin và naringin.

  • Tannin: gồm gallotannin và ellagitannin.

  • Saponin: bao gồm các chất hederagenin và oleanolic acid.

  • Axit béo: gồm các chất oleic acid, linoleic acid và palmitic acid.

Trong đó, các hợp chất triterpenoid là thành phần quan trọng nhất và có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, giảm đau và tác động lên các hệ thống thần kinh và đường tiêu hóa. Flavonoid và tanin cũng có tác dụng chống oxy hóa và kháng viêm, trong khi đó, saponin và axit béo có tác dụng giảm cholesterol và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.

Tuy nhiên, tỷ lệ các thành phần này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng phần của cây và điều kiện môi trường.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Xạ đen có vị đắng, tính ấm. Quy kinh vào tâm, can. Dược liệu này có công dụng chính là giúp tăng cường trí nhớ và sự tập trung, cải thiện trạng thái tinh thần và giảm stress. Xạ đen cũng được sử dụng để điều trị các chứng liên quan đến thần kinh như mất ngủ, lo âu và trầm cảm. Ngoài ra, Xạ đen còn có tác dụng giảm đau, chống viêm, tăng cường miễn dịch và hỗ trợ tiêu hóa, làm tăng tuần hoàn máu, giảm cholesterol và ngăn ngừa ung thư.

Theo Y học hiện đại

Một nghiên cứu năm 2010 thử nghiệm trên chuột đã cho thấy rằng chiết xuất Xạ đen có tác dụng giảm stress, tăng cường trí nhớ và sự tập trung. Nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng Xạ đen có khả năng tăng hoạt động của các tế bào thần kinh và tăng sự đàn hồi của màng tế bào não. Một nghiên cứu khác năm 2014 đã chỉ ra rằng Xạ đen có tác dụng chống viêm và giảm đau ở các chuột bị viêm khớp.

Ngoài ra, một nghiên cứu trên người năm 2014 đã chỉ ra rằng chiết xuất Xạ đen có khả năng giảm cholesterol và tăng tuần hoàn máu. Một nghiên cứu gần đây ở Hàn Quốc cũng đã chỉ ra rằng Xạ đen có tác dụng ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư ruột kết. Nghiên cứu này đã chỉ ra rằng Xạ đen có tác dụng kích hoạt các cơ chế miễn dịch chống lại ung thư.

Một nghiên cứu năm 2021 đã chỉ ra rằng Xạ đen có tác dụng bảo vệ não khỏi tổn thương và phục hồi các tế bào thần kinh bị tổn thương. Nghiên cứu này đã thử nghiệm trên chuột và cho thấy rằng Xạ đen có khả năng giảm tổn thương tế bào thần kinh, tăng số lượng tế bào thần kinh mới, đồng thời tăng sự kết nối giữa các tế bào thần kinh.

Tuy nhiên, đây chỉ là những nghiên cứu sơ bộ, cần thêm nhiều nghiên cứu để xác nhận các tác dụng của Xạ đen trên người và tìm hiểu thêm về cơ chế hoạt động của nó.

Cách dùng - Liều dùng

Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh sử dụng Xạ đen như một trong các thành phần chính:

  • Bài thuốc chữa đau đầu: Sắc 10g Xạ đen, 10g Xuyên khung, 10g Hòa thượng, 10g Kim ngân hoa và 6g Sài đất. Ngày dùng 1-2 lần.

  • Bài thuốc chữa đau lưng: Sắc 30g Xạ đen, 15g Thương truật, 15g Nhục quế, 15g Khổ sâm, 10g Kim ngân hoa và 10g Hương phụ. Ngày dùng 1-2 lần.

  • Bài thuốc chữa mất ngủ: Sắc 10g Xạ đen, 10g Hoàng kỳ, 10g Đương quy, 10g Cát cánh, 10g Hoàng liên và 10g Hà thủ ô. Ngày dùng 1-2 lần.

Lưu ý: Việc sử dụng bài thuốc trên cần được hướng dẫn bởi các chuyên gia y tế hoặc bác sĩ trước khi thực hiện. Cần tuân thủ liều lượng và cách dùng đúng hướng dẫn để đảm bảo hiệu quả và tránh các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Lưu ý

Khi sử dụng Xạ đen (Celastrus hindsii) để điều trị bệnh, cần lưu ý ba điểm sau đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc chuyên gia về dược liệu trước khi sử dụng. Xạ đen có thể gây ra tác dụng phụ nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng sai cách.

  • Tuân thủ liều lượng được khuyến cáo và không sử dụng quá liều. Mặc dù Xạ đen được coi là một loại thuốc an toàn, tuy nhiên cũng có thể gây ra tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, và khó thở.

  • Tránh sử dụng Xạ đen trong trường hợp có tiền sử dị ứng với thành phần của nó hoặc khi đang sử dụng thuốc khác.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
MÍA DÒ

MÍA DÒ

Tên khoa học: Costus speciosus Smith Họ Mía dò (Costaceae) Tên gọi khác: Tậu chó, Đọt đắng, Đọt hoàng, Củ chốc, Cát lồi
administrator
DÂY GÂN

DÂY GÂN

Dây gân, hay còn được biết đến với những tên gọi: Dây đòn gánh, Đơn tai mèo, Dây đòn kẻ trộm, Dây con kiến, Hạ quả đằng, Seng thanh, Dây râu rồng, Dây xà phòng, Đơn tai. Dây gân còn được nhân dân gọi là Dây đòn gánh hoặc Seng thanh (tiếng Mường). Với công dụng tán huyết ứ, tiêu viêm, thanh nhiệt, hoạt lạc, dây đòn gánh thường được sử dụng trong bài thuốc chữa bỏng, đau nhức xương khớp, bong gân và bầm tím do chấn thương. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
HẠT GẤC

HẠT GẤC

Gấc là một loại cây không còn xa lạ gì với chúng ta. Cây gấc là loại cây thân leo lâu năm, có chiều dài khoảng 10 đến 15m, mỗi năm có thể héo một lần nhưng đến mùa xuân năm sau thì nhiều thân mới mọc ra từ rễ hơn. Sau đây hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về hạt gấc và các công dụng trong y học nhé.
administrator
CÂY LƯỠI BÒ

CÂY LƯỠI BÒ

Cây lưỡi bò, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cây chút chít, thổ đại hoàng, ngưu thiệt, dương đề. Cây lưỡi bò mặc dù là một loại cây mọc dại nhưng lại có nhiều tác dụng chữa bệnh không phải ai cũng biết. Trong Đông y, dược liệu này còn được gọi là thổ đại hoàng, xuất hiện phổ biến trong các bài thuốc chữa hắc lào, mụn nhọt, viêm da. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
KHÚC KHẮC

KHÚC KHẮC

Tên khoa học: Smilax glabra Roxb. Họ: Kim cang (Smilacaceae) Tên gọi khác: Dây kim cang, củ cun, dây nâu, kim cang mỡ, thổ phục linh,…
administrator
THỎ TY TỬ

THỎ TY TỬ

Thỏ ty tử là một vị thuốc được sử dụng khá nhiều trong dân gian. Theo Y học cổ truyền, dược liệu này có rất nhiều công dụng tốt với sức khỏe. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Thỏ ty tử, công dụng, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng.
administrator
DỨA DẠI

DỨA DẠI

Dứa dại, hay còn được biết đến với những tên gọi: Dứa rừng, dứa gai, dứa núi.
administrator
CỎ SỮA

CỎ SỮA

Cây cỏ sữa là một trong những vị thuốc quý có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh đường ruột. Ngoài ra, loại cây này còn được dùng để tăng cường khả năng tiết sữa ở phụ nữ sau khi sinh bị thiếu sữa.
administrator