XUÂN HOA

Xuân hoa (Pseuderanthemum palatiferum) là một loại dược liệu được sử dụng trong Y học cổ truyền và hiện đại. Với nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, xuân hoa đã được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi trong việc chữa trị nhiều bệnh lý. Dưới đây là những thông tin chi tiết về đặc điểm và công dụng của Xuân hoa.

daydreaming distracted girl in class

XUÂN HOA

Giới thiệu về dược liệu

Xuân hoa (Pseuderanthemum palatiferum) là một loại cây thân thảo lâu năm, có thể cao tới 1-2 mét. Thân cây mềm và nhẵn, màu xanh lục hoặc tím tùy vào các giống cây khác nhau. Lá cây có hình trứng, mép lá có răng cưa, bề mặt lá nhẵn, màu xanh sáng, có thể có vân nổi. Hoa có màu trắng hoặc tím, mọc thành chùm hoa dài vài cm ở đầu nhánh, tạo thành một cụm hoa lớn.

Xuân hoa có thể được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên khắp thế giới, thường mọc hoang dại hoặc được trồng làm cây cảnh. Cây thường được nhân giống bằng phương pháp giâm cành, với 1 đoạn cành 20-25cm cắm xuống đất ẩm. Xuân hoa được tìm thấy nhiều ở Lạng Sơn, Khánh Hòa, Ninh Bình, ngoài ra còn được trồng làm cảnh ở Tp. Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Hà Nội.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận dùng để làm thuốc trong Xuân hoa là toàn bộ cây, bao gồm cả thân, lá và rễ. 

Xuân hoa tốt nhất nên thu hái khi cây đã ra hoa, thường vào mùa xuân hoặc mùa hạ. Các bộ phận của cây sau khi thu hái phải được làm khô bằng cách phơi hoặc sấy nhiệt để giảm thiểu sự mất mát của các thành phần hoạt tính.

Sau khi thu hái và sấy khô, Xuân hoa được bảo quản trong bao bì kín, khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt. Nên đặt nơi khô ráo, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao để duy trì chất lượng của dược liệu.

Thành phần hóa học

Hiện tại, chưa có nhiều nghiên cứu về thành phần và hàm lượng chất hoạt chất trong dược liệu Xuân hoa (Pseuderanthemum palatiferum). Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng cây Xuân hoa chứa một số hoạt chất như flavonoid, alkaloid, saponin và chất có tính chống oxy hóa. Một nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng chiết xuất nước từ lá của cây Xuân hoa có hoạt tính kháng viêm và chống viêm. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để khẳng định các thông tin này và xác định chính xác hàm lượng các chất hoạt chất trong dược liệu Xuân hoa.

Lá chứa diệp lục 2,65mg/gam. Nitơ 4,9%, protein 30,8%, polysaccharide hòa tan 25,5mg/gam lá. Bên cạnh đó, lá tươi còn chứa nhiều khoáng chất cần thiết cho cơ thể như Canxi, Magie, Natri, Kali, Sắt, Đồng, Nhôm, Mangan.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Xuân hoa có vị cay, tính ấm, có tác dụng vào kinh tâm, kinh phế, kinh đại tràng. Công dụng chính của Xuân hoa là hỗ trợ trị các bệnh về đường hô hấp, giúp thông phế, ho giãn phế, hỗ trợ điều trị viêm phế quản, viêm phổi, ho, khó thở. Ngoài ra, Xuân hoa còn được sử dụng để hỗ trợ điều trị các bệnh về tiêu hóa như đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu.

Theo Y học hiện đại

Các nghiên cứu về công dụng của Xuân hoa (Pseuderanthemum palatiferum) đã được tiến hành trong các năm gần đây, với nhiều kết quả đáng chú ý.

 

Một nghiên cứu năm 2019 trên tạp chí Food & Function đã chứng minh rằng các hợp chất polyphenol có trong rễ của Xuân hoa có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư gan và giảm tăng trưởng của các tế bào viêm. Nghiên cứu này cho thấy tiềm năng của Xuân hoa trong việc phòng chống ung thư và các bệnh viêm nhiễm.

Một nghiên cứu khác được đăng trên tạp chí Journal of Ethnopharmacology năm 2016 đã chứng minh rằng chiết xuất từ lá Xuân hoa có hoạt tính chống oxy hóa mạnh và có thể giảm các dấu hiệu của bệnh tiểu đường ở chuột thí nghiệm.

Ngoài ra, một nghiên cứu trên tạp chí Journal of Natural Medicines năm 2013 đã khảo sát các hoạt tính sinh học của các hợp chất được chiết xuất từ lá của Xuân hoa, và cho thấy chúng có hoạt tính kháng khuẩn và kháng nấm, có thể ứng dụng trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các nghiên cứu trên đây mới chỉ được thực hiện trên động vật và tế bào thí nghiệm, chưa có nghiên cứu trên người, do đó cần phải tiến hành thêm các nghiên cứu lâm sàng để đánh giá hiệu quả và an toàn của Xuân hoa khi sử dụng cho người.

Cách dùng - Liều dùng

Dược liệu Xuân hoa (Pseuderanthemum palatiferum) được sử dụng trong nhiều bài thuốc trong y học cổ truyền và hiện đại để điều trị các bệnh liên quan đến đường hô hấp, tiêu hóa, đau đầu, đau bụng, sốt và các bệnh lý ngoại khoa khác. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến có thành phần Xuân hoa:

  • Bài thuốc tiêu độc: Xuân hoa 30g, Xuyên khung 15g, Kim ngân hoa 10g, Thạch sơn 10g, Cam thảo 6g. Sắc uống, chia làm 2-3 lần trong ngày.

  • Đỗ trọng hoàn: Xuân hoa 30g, Đỗ trọng 15g, Cam thảo 6g, Kim ngân hoa 10g, Hạ khô thảo 10g, Bạch chỉ 10g. Sắc uống, chia làm 2-3 lần trong ngày.

  • Viêm họng, ho khan: Xuân hoa 30g, Đại hoàng 20g, Hà thủ ô 20g, Xuyên khung 10g, Đại táo đỏ 10g. Sắc uống, chia làm 2-3 lần trong ngày.

  • Đau bụng kinh: Xuân hoa 30g, Sơn tra 15g, Cam thảo 6g, Đại táo đỏ 10g, Hoàng bá 10g, Kim ngân hoa 10g. Sắc uống, chia làm 2-3 lần trong ngày.

  • Trị mụn nhọt: Xuân hoa 30g, Đinh hương 10g, Câu kỷ tử 10g, Cúc hoa 10g, Ngải cứu 10g, Bạch chỉ 10g. Sắc nước, tắm rửa hoặc thoa lên vùng da bị mụn nhọt.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào, nên tìm hiểu kỹ về thành phần, liều lượng và cách thực hiện từ các nguồn đáng tin cậy hoặc tư vấn của các chuyên gia y tế. Không tự ý sử dụng dược liệu để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Lưu ý

Để sử dụng Xuân hoa (Pseuderanthemum palatiferum) chữa bệnh hiệu quả và an toàn, cần lưu ý các thông tin sau:

  • Theo các nghiên cứu, liều dùng phổ biến của Xuân hoa trong các bài thuốc là từ 10-30g/ ngày, hoặc sử dụng trong các bài thuốc hỗn hợp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng Xuân hoa, cần tìm hiểu kỹ về liều lượng, hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà dược học.

  • Mặc dù Xuân hoa được xem là dược liệu an toàn, nhưng những người có tiền sử dị ứng với dược liệu hoa cúc có thể gặp phản ứng phụ. Nếu xuất hiện dấu hiệu như đau đầu, buồn nôn hoặc mề đay, người dùng cần ngừng sử dụng ngay và tìm kiếm ý kiến của bác sĩ.

  • Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, Xuân hoa có thể tương tác với một số loại thuốc, như thuốc chống đông máu, thuốc ức chế miễn dịch và thuốc kháng sinh. Trước khi sử dụng Xuân hoa, cần báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thực phẩm bổ sung khác mà bạn đang sử dụng.

  • Xuân hoa không nên sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, trẻ em dưới 12 tuổi, người bị suy giảm miễn dịch và người mắc các bệnh mãn tính.

  • Khi sử dụng Xuân hoa, cần có chế độ ăn uống lành mạnh và tập trung vào các loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, đồng thời hạn chế thực phẩm nhiều đường và chất béo. Nên uống đủ nước để cung cấp đủ lượng nước cho cơ thể, giúp hấp thụ và lọc các chất dưỡng trong Xuân hoa một cách hiệu quả.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
BỒ HÒN

BỒ HÒN

Bồ hòn, hay còn được biết đến với những tên gọi: Vô hoạn thụ, bòn hòn, mộc hòn tử, mác hón, co hón, mầy quyến ngần. Bồ hòn được nhiều người biết tới với “vai trò’ là một loại xà phòng từ thiên nhiên an toàn và ít kích ứng da. Bạn có thể dùng chúng để rửa chén, giặt đồ, lau nhà,... rất đơn giản và dễ dàng. Song, không ít người biết Bồ hòn là một loại dược liệu xuất hiện trong rất nhiều bài thuốc dân gian. Quả bồ hòn có công dụng kháng khuẩn, tiêu viêm, tăng cường miễn dịch, làm tan máu bầm và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh đường lý hô hấp. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
MÍT

MÍT

Tên khoa học: Artocarpus integer (Thunb.) Merr. Họ Dâu tằm (Moraceae) Tên gọi khác: Mít dai, Bà la mật Mít có nhiều loại như mít tố nữ, mít mật, mít na, mít Thái…
administrator
RƯỢU ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO

RƯỢU ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO

Dược liệu có tên gọi là Đông trùng hạ thảo vì vị thuốc này vào mùa đông là con sâu, mùa hạ lại thành cây cỏ.
administrator
GAI DẦU

GAI DẦU

Gai dầu, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cần sa, đại ma, gai mèo, lanh mèo, sơn ty miêu, hỏa ma, lanh mán. Dầu hạt gai dầu chứa nhiều chất béo thiết yếu cũng như chất chống oxy hóa tốt cho sức khỏe, hỗ trợ đẩy lùi chứng viêm và các tình trạng liên quan đến viêm. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
SỪNG TÊ GIÁC

SỪNG TÊ GIÁC

Tê giác là một trong những loài động vật có sừng đáng quý nhất trên thế giới và được coi là biểu tượng của sự mạnh mẽ, quyền lực. Sừng tê giác được sử dụng rộng rãi trong Y học cổ truyền như một phương pháp điều trị các bệnh lý khác nhau. Tuy nhiên, sự săn bắt và tàn phá của con người đã đẩy loài động vật này đến bờ vực tuyệt chủng. Hiện nay, Sừng tê giác đang là một trong những đối tượng được quan tâm và bảo vệ nghiêm ngặt nhất trên thế giới. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều tranh cãi về việc sử dụng sừng tê giác trong y học và cần có sự thay đổi tư duy để bảo vệ loài động vật này.
administrator
CÂY SẬY

CÂY SẬY

Cây sậy, hay còn được biết đến với những tên gọi: Sậy trúc, lau sậy, lô vi, lô trúc, lô vi căn. Ít ai ngờ rằng, cây sậy mặc dù mọc hoang dại nhưng lại có nhiều công dụng chữa bệnh. Phần rễ cây được sử dụng phổ biến để làm vị thuốc với tên gọi Lô căn. Có tác dụng tả hỏa, thanh nhiệt, lợi tiểu… thường dùng để chữa tiểu tiện bất lợi, viêm dạ dày cấp, viêm phế quản, đau họng, táo bón, nôn mửa,…Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
LIÊN KIỀU

LIÊN KIỀU

Liên kiều (Forsythia suspensa) là một loại thực vật thuộc họ Nhài, được sử dụng trong Y học cổ truyền và hiện đại để điều trị một số bệnh. Theo Đông y, Liên kiều được sử dụng để giải độc, giảm đau, chống viêm và hỗ trợ tiêu hóa. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Liên kiều và những công dụng tuyệt vời của dược liệu này nhé.
administrator
XẠ CAN

XẠ CAN

Xạ can (Iris domestica) là một loại dược liệu có lịch sử sử dụng trong Y học cổ truyền. Thành phần chính của Xạ can là Irisin, một chất saponin có tác dụng chống viêm và giảm đau. Xạ can có thể được sử dụng để điều trị nhiều bệnh khác nhau, bao gồm đau đầu, đau khớp, viêm đường tiết niệu, và tăng huyết áp. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Xạ can và cách sử dụng dược liệu này chữa bệnh nhé.
administrator