XƯƠNG KHỈ

Xương khỉ là một loại thảo dược phổ biến trong y học cổ truyền và được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý. Loại cây này có tên khoa học là Clinacanthus nutans, thuộc họ Acanthaceae, phân bố ở các khu vực nhiệt đới châu Á. Xương khỉ có thành phần hóa học phong phú, đặc biệt là axit ursolic và oleanolic, flavonoid, polypeptide, carotenoid và tinh dầu, giúp nó có tác dụng kháng viêm, chống oxi hóa và hỗ trợ hệ miễn dịch.

daydreaming distracted girl in class

XƯƠNG KHỈ

Giới thiệu về dược liệu

Xương khỉ (Clinacanthus nutans) còn có một số tên khoa học khác Clinacanthus burmannii Nees, Clinacanthus burmannii var. robinsonii Benoist, thuộc họ Ô rô (Acanthaceae). Đây là một loại cây thân thảo, cao khoảng 1-2 mét. Thân của cây có màu xanh tươi, có rãnh và lông mịn. Lá cây hình bầu dục, có kích thước từ 4-10cm dài, mặt trên màu xanh sáng, mặt dưới màu lục nhạt và có lông mịn. Hoa của cây có màu tím hoặc trắng, có hình dạng hình ống, nhỏ và được tập trung thành chùm ở đầu cây. Cây Xương khỉ thường được tìm thấy ở khu vực Đông Nam Á, chủ yếu ở Malaysia, Indonesia, Singapore, Thái Lan và Việt Nam. Cây có thể mọc trong rừng nhiệt đới, các khu vực đất thấp và các bờ biển.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận sử dụng làm thuốc của Xương khỉ là lá và thân cây.

Khi thu hái Xương khỉ, cắt bỏ những phần nhánh, lá và thân cây, rửa sạch và đem phơi khô. Dược liệu Xương khỉ có thể được sử dụng tươi trực tiếp hoặc phơi khô để chế biến thuốc. 

Để bảo quản Xương khỉ, nên đặt vào các bao bì kín, tránh ánh sáng mặt trời và nơi có độ ẩm cao. Nếu bảo quản đúng cách, Xương khỉ có thể được lưu trữ trong nhiều năm.

Thành phần hóa học

Các nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra rằng Xương khỉ chứa nhiều hoạt chất có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa và chống ung thư. Một số hoạt chất được tìm thấy trong cây Xương khỉ bao gồm flavonoid, ascorbic acid, carotene, β-sitosterol, lupeol, stigmasterol, triterpenoid và các hợp chất polyphenol. Các nghiên cứu cũng cho thấy rằng Xương khỉ chứa các dưỡng chất như axit hữu cơ, axit amin và khoáng chất như canxi, sắt, magie và kẽm. Ngoài ra, cây Xương khỉ còn có chứa một số vitamin như vitamin A, vitamin B1, vitamin B2 và vitamin C. Tất cả các thành phần này cùng tác động với nhau giúp tăng cường sức khỏe và có tác dụng chữa bệnh.

Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về các hoạt chất và tác dụng của Xương khỉ trên sức khỏe con người.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Xương khỉ có vị đắng, tính mát, quy kinh vào tâm, phế, can thận. Có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, lợi thủy, chống ho, giảm đau. Nó được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến đường hô hấp như ho, viêm họng, viêm mũi, cảm lạnh, sốt xuất huyết, đau đầu, sưng đau, mẩn ngứa, phát ban, bệnh gan và thận, và bệnh lý ung thư. Xương khỉ cũng có tác dụng giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể và làm tăng khả năng miễn dịch.

Theo Y học hiện đại

Hiện nay đã có một số nghiên cứu y học hiện đại về công dụng của Xương khỉ (Clinacanthus nutans).

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Xương khỉ có khả năng kháng viêm, kháng khuẩn, kháng nấm và chống ung thư. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm giảm đau, giảm viêm và kích thích sự tái tạo tế bào.

Xương khỉ cũng được nghiên cứu để sử dụng trong điều trị các bệnh lý da như bệnh zona, viêm da cơ địa và viêm da tiết bã nhờn. Một số nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng Xương khỉ có thể được sử dụng để điều trị các bệnh lý nhiễm trùng như viêm phổi và nhiễm trùng đường tiết niệu.

Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về công dụng và tác dụng phụ của Xương khỉ trên cơ thể con người.

Cách dùng - Liều dùng

Dược liệu Xương khỉ (Clinacanthus nutans) được sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh trong Y học cổ truyền, như:

  • Thuốc chữa hắc lào: Xương khỉ 60g, cam thảo 20g, đương quy 20g, hoàng kỳ 20g, đại hoàng 20g, đỗ trọng 20g, chìa vôi 20g. Sắc uống ngày 1-2 lần, mỗi lần 100-150ml.

  • Thuốc chữa mụn nhọt: Xương khỉ 20g, đinh hương 10g, cam thảo 10g, đương quy 10g, đại hoàng 10g, hoàng kỳ 10g, đỗ trọng 10g. Sắc uống ngày 1-2 lần, mỗi lần 100-150ml.

  • Thuốc chữa đau nhức khớp: Xương khỉ 30g, đỗ trọng 30g, cỏ ba lá 30g, bạch thược 30g, ngưu tất 30g. Sắc uống ngày 1-2 lần, mỗi lần 100-150ml.

  • Thuốc chữa bệnh ngoài da: Xương khỉ 30g, đinh hương 15g, mộc hương 15g, thăng ma 15g, hoàng liên 15g, đại hoàng 15g. Sắc uống ngày 1-2 lần, mỗi lần 100-150ml.

Tuy nhiên, việc sử dụng Xương khỉ làm thuốc cần phải tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại đến sức khỏe. Trước khi sử dụng, nên tìm hiểu kỹ về bài thuốc và tư vấn với chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Lưu ý

Sau đây là 5 lưu ý cần biết khi sử dụng Xương khỉ (Clinacanthus nutans) chữa bệnh:

  • Liều dùng: Theo các nghiên cứu, liều dùng thường là 2-4g dược liệu tươi hoặc 6-12g dược liệu sấy khô mỗi ngày. Tuy nhiên, tùy theo tình trạng bệnh của mỗi người mà liều dùng có thể khác nhau, nên nên tìm tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng.

  • Dạng sử dụng: Xương khỉ thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc hoặc giã nhỏ để pha chế thành thuốc uống.

  • Tác dụng phụ: Trong một số trường hợp, sử dụng Xương khỉ có thể gây ra các tác dụng phụ như mẩn đỏ, ngứa, và khó thở. Nếu bạn gặp phải những tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm sự giúp đỡ y tế.

  • Tương tác thuốc: Xương khỉ có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó bạn nên tìm tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng.

  • Trẻ em và phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của Xương khỉ đối với trẻ em và phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, do đó bạn nên tìm tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
MÍT

MÍT

Tên khoa học: Artocarpus integer (Thunb.) Merr. Họ Dâu tằm (Moraceae) Tên gọi khác: Mít dai, Bà la mật Mít có nhiều loại như mít tố nữ, mít mật, mít na, mít Thái…
administrator
CỦ GẤU TÀU

CỦ GẤU TÀU

Củ gấu tàu, hay còn được biết đến với những tên gọi: Ấu tẩu, ô đầu, thiên hùng, trắc tử, xuyên ô, gấu tàu, co ú tàu, thảo ô. Củ gấu tàu thường được nhân dân sử dụng để nấu cháo ăn hoặc dùng chữa chứng đau nhức xương khớp. Tuy nhiên vị thuốc này có độc tính mạnh (do hàm lượng acotinin cao) nên chỉ được sử dụng khi có chỉ định của thầy thuốc. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
KHƯƠNG HOẠT

KHƯƠNG HOẠT

Tên khoa học: Notopterygium incisium, Họ: Hoa Tán (Apiaceae). Tên gọi khác: Tây khương hoạt, Xuyên khương hoạt, Hồ Vương Sứ Giả, Khương Thanh.
administrator
TINH DẦU HOA HỒNG

TINH DẦU HOA HỒNG

Hoa hồng là một loại cây tượng trưng cho phái đẹp, thường được cánh mày râu dùng để tặng cho người mình thương. Loài hoa này không ấn tượng với vẻ ngoài xinh đẹp mà còn có mùi thơm dịu nhẹ và nhiều lợi ích bất ngờ đối với sức khỏe. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về tinh dầu hoa hồng, một thành phần được chiết xuất từ hoa hồng và những lợi ích sức khỏe của nó nhé.
administrator
VẠN NIÊN THANH

VẠN NIÊN THANH

Vạn niên thanh (Dieffenbachia Amoena) là một loại cây cảnh thường được trồng trong nhà để trang trí cũng như thanh lọc không khí. Tuy nhiên, ít người biết rằng Vạn niên thanh cũng được sử dụng trong Y học cổ truyền và hiện đại để chữa nhiều bệnh lý khác nhau. Với những thành phần hoạt tính như alkaloid, saponin và chất độc tố, Vạn niên thanh có tác dụng giảm đau, chống viêm, hỗ trợ tiêu hóa và làm sạch gan. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đặc điểm hình thái, bộ phận dùng làm thuốc, các nghiên cứu y học hiện đại và một số bài thuốc chữa bệnh từ Vạn niên thanh.
administrator
HẠ KHÔ THẢO

HẠ KHÔ THẢO

Hạ khô thảo vị đắng cay, tính lạnh, có tác dụng kháng viêm, mát gan, mát huyết, lợi tiểu, sáng mắt… Do đó được sử dụng làm dược liệu với công dụng: Chữa lậu, tràng nhạc, lao hạch, viêm họng, ho, xích bạch đới, viêm gan, viêm tử cung, đái đường, mụn nhọt, cao huyết áp, sưng vú...
administrator
CHÈ DÂY

CHÈ DÂY

Chè dây (Ampelopsis cantoniensis) là một trong những loại thảo dược lành tính của núi rừng có tác dụng tiêu viêm, giải độc, thanh nhiệt. Nó được sử dụng trong nhiều loại thuốc, phổ biến nhất là thuốc chữa bệnh dạ dày.
administrator
CỎ MẦN TRẦU

CỎ MẦN TRẦU

Cỏ mần trầu có vị ngọt hơi đắng, tính bình. Loài cỏ này được sử dụng làm dược liệu với nhiều tác dụng như: thanh nhiệt, giải độc; khư phong, khư đàm; trị cao huyết áp; đề phòng viêm não truyền nhiễm; vàng da do viêm gan; viêm tinh hoàn; lợi tiểu; chữa sốt; viêm thận; dị ứng khắp người mẩn đỏ; mụn nhọt…
administrator