XƯƠNG SÔNG

Xương sông (Blumea lanceolaria) là một loại thực vật thuộc họ Cúc, được sử dụng làm dược liệu từ lâu đời trong Y học cổ truyền châu Á. Dược liệu Xương sông được sử dụng để điều trị một số bệnh lý như đau đầu, đau bụng, sỏi thận, tiêu chảy và viêm xoang. Ngoài ra, Xương sông còn có các thành phần hoạt chất có tác dụng kháng khuẩn, giảm đau và chống viêm.

daydreaming distracted girl in class

XƯƠNG SÔNG

Giới thiệu về dược liệu

Xương sông (Blumea lanceolaria) còn được gọi là Rau húng ăn gỏi, hoạt lộc thảo, xang sông,…, thuộc họ Cúc (Asteraceae). Xương sông là một loài cây thân thảo, cao khoảng 1-2m, thường mọc hoang ở các vùng rừng núi cao, ven đường hoặc ven sông. Thân của cây có màu xám nhạt, có nhiều sợi sần sùi. Lá của cây hình dải, dài khoảng 15-30cm và rộng khoảng 2-5cm, có màu xanh nhạt và mặt dưới lá có lông trắng. Hoa của cây xếp thành bông đầu chùm màu trắng hoặc vàng nhạt, có mùi thơm nhẹ. Quả của cây là cọng hạt nhỏ, có thể dùng để trồng cây hoặc để thu hái để sử dụng trong các bài thuốc. Xương sông phân bố ở nhiều nơi trên thế giới, nhưng chủ yếu là ở khu vực châu Á, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia và Malaysia.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận dùng làm thuốc của Xương sông là toàn bộ thân cây, đặc biệt là các lá non và hoa non. Các phương pháp thu hái và chế biến dược liệu Xương sông:

  • Thu hái: Thu hái thực hiện vào mùa đông, khi cây bắt đầu rụng lá và thân cây khô. Chọn những cây có đường kính thân từ 2-5cm, đốn gốc hoặc cắt phần thân mọc từ đất.

  • Chế biến: Sau khi thu hái, rửa sạch và để ráo nước. Sau đó, treo thân cây lên để sấy khô trong bóng râm hoặc gió mát, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm thấp.

  • Bảo quản: Dược liệu Xương sông cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt. Có thể đóng gói vào túi giấy hoặc bao nilon để giữ cho dược liệu luôn khô ráo.

Xương sông trong y học cổ truyền thường được sử dụng dưới dạng thuốc hoặc pha trà.

Thành phần hóa học

Hiện nay, đã có một số nghiên cứu về thành phần hóa học của Xương sông (Blumea lanceolaria). Một nghiên cứu của Đại học Y Dược TP.HCM cho thấy rằng lá Xương sông chứa các thành phần chính như Flavonoid, Triterpenoid, Cumarin, Saponin, Tannin, Acid Phenolic, Alkaloid, Acid Hữu cơ, Acid béo, Steroid, Carotenoid, Vitamin và khoáng chất. Trong đó, các flavonoid như luteolin, apigenin và quercetin có hoạt tính kháng viêm, kháng khuẩn và kháng nấm, trong khi triterpenoid như lupeol và betulinic acid có hoạt tính kháng viêm và kháng ung thư.

Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về thành phần hoạt tính của Xương sông.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Xương sông (Blumea lanceolaria) có vị cay, mùi thơm, có tác dụng vào kinh can, vị, thận. Có công dụng khư phong trừ thấp, lợi tiểu, thông kinh khí, chữa đau lưng, đau bụng kinh, đái dắt, tiểu không kiểm soát, mất ngủ và chứng thấp khớp. Ngoài ra, Xương sông còn được sử dụng để chữa các bệnh liên quan đến viêm khớp, viêm gan, viêm ruột thừa, đau đầu và ngứa ngoài da.

Theo Y học hiện đại

Hiện tại, chưa có nhiều nghiên cứu Y học hiện đại về công dụng của Xương sông (Blumea lanceolaria). Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng dược liệu này có thể có những tác dụng sau:

  • Tác dụng kháng viêm: một số nghiên cứu trên động vật cho thấy các chiết xuất từ Xương sông có tác dụng kháng viêm, giảm đau và giảm sưng.

  • Tác dụng chống oxy hóa: các nghiên cứu trên mô hình tế bào cho thấy chiết xuất từ Xương sông có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi các tổn thương do các gốc tự do gây ra.

  • Tác dụng giảm đường huyết: một số nghiên cứu trên động vật cho thấy Xương sông có khả năng giảm đường huyết, có thể hỗ trợ trong việc điều trị bệnh tiểu đường.

Cần thêm nghiên cứu để xác định chính xác các tác dụng của Xương sông và cách sử dụng tối ưu trong điều trị các bệnh tương ứng.

Cách dùng - Liều dùng

Dưới đây là một số bài thuốc sử dụng Xương sông (Blumea lanceolaria) để chữa bệnh:

  • Bài thuốc trị đau đầu: Hạ khương 30g, Xương sông 20g, Đinh hương 10g. Ngâm với 300ml rượu trắng trong 7 ngày rồi uống.

  • Bài thuốc trị viêm họng: Xương sông 30g, Kim ngân hoa 15g, Hoa cúc 15g, Bạch truật 10g, Hà thủ ô đỏ 10g. Sắc uống ngày 2-3 lần.

  • Bài thuốc trị đau dạ dày: Xương sông 50g, Hoàng cầm 30g, Đại hoàng 30g, Kinh giới 30g, Cam thảo 15g, Hạ thủy tứ 10g. Sắc uống ngày 2-3 lần.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào, bạn nên tìm hiểu kỹ cách sử dụng, liều lượng và tác dụng phụ có thể gây ra. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia y tế.

Lưu ý

Việc sử dụng Xương sông (Blumea lanceolaria) là cần thiết cần tuân thủ một số lưu ý sau đây:

  • Liều lượng: Theo khuyến cáo của Y học cổ truyền, liều dùng Xương sông thường là từ 9-15g/ngày. Tuy nhiên, nên tìm hiểu kỹ hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

  • Đối tượng sử dụng: Xương sông không nên sử dụng cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú. Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc khác hoặc có các vấn đề về sức khỏe, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng.

  • Tác dụng phụ: Việc sử dụng Xương sông có thể gây ra một số tác dụng phụ như mất cân bằng elec tô lyt hoặc đau bụng. Nếu bạn bị các triệu chứng này, nên dừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm ý kiến ​​của bác sĩ.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
NGẢI CỨU

NGẢI CỨU

Ngải cứu có vị đắng, mùi thơm, tính ấm, có tác dụng điều hòa khí huyết, trừ hàn thấp, ôn kinh, an thai, giảm đau, cầm máu, sát trùng. Ngoài công dụng điều kinh, ngải cứu còn được dùng làm thuốc, giúp sự tiêu hóa, chữa đau bụng, nôn mửa, thuốc giun, sốt rét.
administrator
CAO HỔ CỐT

CAO HỔ CỐT

Cao hổ cốt là một loại dược liệu đắt đỏ, được cho là có thể trừ phong thấp, chống đau nhức gân cốt, mạnh sinh lý, chữa suy nhược cơ thể.
administrator
BẠCH ĐẦU ÔNG

BẠCH ĐẦU ÔNG

Bạch đầu ông, hay còn được biết đến với những tên gọi: Hồ vương sứ giả, bạch đầu thảo, miêu đầu hoa, phấn thảo, phấn nhũ thảo. Cây bạch đầu ông là một loại thảo dược phổ biến có nhiều tác dụng hữu ích. Cây có tên gọi là bạch đầu ông là vì phía gần gốc của cây người ta thấy có chỗ trắng như bạch nhung, hình dáng lại như đầu ông lão, nên cái tên bạch đầu ông là bắt nguồn từ hình dáng của chúng. Còn về cụ thể công dụng, cách sử dụng vị thuốc đó như thế nào, bài viết dưới đây sẽ chia sẻ chi tiết đến quý bạn đọc.
administrator
DÂY THUỐC CÁ

DÂY THUỐC CÁ

Dây thuốc cá, hay còn được biết đến với những tên gọi: Dây cát, dây mật, lầu tín, dây duốc cá, dây cóc, touba, tuba root, derris. Từ lâu, con người đã dùng dây thuốc cá như một loại thuốc trừ sâu và để đánh bắt cá trong ao hồ. Đây là loại cây có độc. Tổ chức y tế thế giới xếp vào loại chỉ có hại ở mức độ vừa phải. Có ít báo cáo về độc tính của cây này trên con người. Tuy nhiên chúng ta cần biết và cẩn trọng khi sử dụng chúng trong đời sống. Bài viết này sẽ cung cấp một số những công dụng của dây thuốc cá và độc tính của nó.
administrator
RAU MƯƠNG

RAU MƯƠNG

Rau mương có vị nhạt, hơi ngọt, tính mát, được sử dụng để trị nhiều bệnh khác nhau.
administrator
NGŨ VỊ TỬ

NGŨ VỊ TỬ

Ngũ vị tử là dược liệu có lẽ quá đỗi quen thuộc đối với ông cha ta. Đây là một loại gia vị giúp góp phần tạo nên sự hấp dẫn của các món ăn của gia đình và cũng là một vị thuốc khá phổ biến trong các bài thuốc y học cổ truyền được dùng để chữa trị và phòng ngừa nhiều loại bệnh khác nhau.
administrator
LỘC NHUNG

LỘC NHUNG

Khi nhắc đến tứ thượng dược “Sâm, nhung, quế, phụng” thì người ta liền nghĩ ngay đến vị thuốc Lộc nhung – hay còn được gọi với cái tên phổ biến là Nhung hươu. Vốn được biết đến như là một vị thuốc có tác dụng sinh tinh, dưỡng huyết, ích dương, bổ gân và xương rất hiệu quả. Ngoài ra, Lộc nhung còn có tác dụng kéo dài tuổi thọ và làm chậm quá trình lão hóa của cơ thể. Ngày nay, Lộc nhung càng được các quý ông quan tâm để bổ thận, tráng dương và tăng cường sinh lý của cơ thể.
administrator
THẠCH LỰU

THẠCH LỰU

Theo Đông Y, Thạch lựu là một loại dược liệu dùng làm thuốc quý, phần quả hay vỏ thân đều có công dụng rất tốt cho sức khỏe và được sử dụng kết hợp trong những bài thuốc dân gian để trị tiêu chảy, sa trực tràng, giun sán, ho lâu ngày, viêm amidan, viêm họng, chảy máu cam. Tuy nhiên, phần vỏ rễ của cây có độc tính, nên cần thận trọng khi sử dụng loại dược liệu này trên những người có thể trạng yếu, ở trẻ em hay phụ nữ có thai.
administrator